NỘI DUNG BA CÔNG KHAI
Theo thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | Trẻ được ăn mức ăn 15000đ/ ngày/trẻ. Tỷ lệ trẻ chuyên cần đạt 90% Trẻ khoẻ mạnh về cân nặng, chiều cao: Trẻ BT: 95% ; SDD nhẹ cân và thấp còi 5% 55/55 trẻ được khám SK định kỳ 2 lần/năm | Trẻ được ăn mức ăn 15000đ/ ngày/trẻ. Tỷ lệ trẻ chuyên cần đạt 95% Trẻ khỏe mạnh về cân nặng chiều cao: Trẻ BT: 95% ; SDD nhẹ cân và thấp còi 5% 290/290 trẻ được khám SK định kỳ 2 lần/năm |
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | 55/55 trẻ được thực hiện theo chương trình giáo dục mầm non của Bộ giáo dục và đào tạo. Chủ đề thực hiện: 10 chủ đề/ năm học | 290/290 trẻ được thực hiện theo chương trình giáo dục mầm non của Bộ giáo dục và đào tạo. Chủ đề thực hiện: 10 chủ đề/ năm học |
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | 97% trẻ đạt được mục tiêu theo 4 lĩnh vực phát triển | 97% trẻ đạt được mục tiêu theo 5 lĩnh vực phát triển |
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | Tổ chức các hoạt động ngày hội, ngày lễ, tham quan trải nghiệm | Tổ chức các hoạt động ngày hội, ngày lễ, tham quan trải nghiệm |
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 317 |
|
| 54 | 90 | 94 | 79 |
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 14 |
|
| 1 | 4 | 6 | 3 |
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 318 |
|
| 45 | 89 | 91 | 93 |
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 27 |
|
| 10 | 6 | 10 | 1 |
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 14 |
|
| 0 | 1 | 1 | 12 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 345 |
|
| 55 | 95 | 101 | 94 |
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 55 |
|
| 55 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 290 |
|
|
| 95 | 101 | 94 |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 -2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 10 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 05 | 1,87 m2/trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 04 | 1,46 m2/trẻ em |
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 01 | 1,81 m2/trẻ em |
III | Số điểm trường | 01 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 2.277,0 | 6,6 m2/trẻ em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 600 | 1,73 m2/trẻ em |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 1.192,0 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 545 | 1,68 m2/trẻ em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
| 1,68 m2/trẻ em |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 90 | 0,26 m2/trẻ em |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 400 | 1,15 m2/trẻ em |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 40 | 1,81 m2/trẻ em |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 50 | 0,14 m2/trẻ em |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 67 | 0,19 m2/trẻ em |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 10 |
|
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 10 | 1 bộ/nhóm (lớp) |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 02 | 1bộ/sân chơi |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 12 |
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
|
1 | Tivi | 05 | 01 thiết bị/nhóm (lớp) |
2 | Đầu đĩa | 02 | 01 thiết bị/nhóm (lớp) |
|
| Số lượng(m2) | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 07 |
| 90 |
| 0,26 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có |
|
XIV | Kết nối internet | Có |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | Có |
|
XVI | Tường rào xây | Có |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 – 2019
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Giáo viên | 26 |
|
| 17 | 05 | 04 |
| 18 | 05 | 03 | 17 | 09 |
|
|
1 | Nhà trẻ | 06 |
|
| 04 | 02 |
|
| 03 | 02 | 01 | 02 | 04 |
|
|
2 | Mẫu giáo | 20 |
|
| 13 | 03 | 04 |
| 15 | 03 | 02 | 15 | 05 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 03 |
|
| 03 |
|
|
|
|
| 03 | 03 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
| 01 | 01 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 02 |
|
| 02 |
|
|
|
|
| 02 | 02 |
|
|
|
III | Nhân viên | 09 |
|
| 01 |
| 08 |
| 09 |
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 01 |
|
|
|
| 01 |
| 01 |
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 01 |
|
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 01 |
|
|
|
| 01 |
| 01 |
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên khác | 06 |
|
|
|
| 06 |
| 06 |
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO | ||||
Công khai các khoản thu, chi năm học 2018 - 2019 | ||||
|
|
|
|
|
STT | Nội dung | Thu | Ghi chú | |
1 | Tiền học phí | Mẫu giáo | 25.000đ/cháu/tháng |
|
Nhà trẻ | 40.000đ/cháu/tháng |
| ||
2 | Tiền mua đồ dùng bán trú | 200.000đ/cháu/năm |
| |
3 | Tiền Gas | 20.000đ/cháu/tháng |
| |
4 | Tiền ăn | 15.000đ/cháu/ngày |
| |
5 | Tiền mua đồ dùng vệ sinh môi trường | 100.000đ/cháu/năm |
| |
6 | Tiền quỹ đại diện hội cha mẹ học sinh | 150.000đ/cháu/năm |
| |
7 | Tiền bảo hiểm thân thể | 100.000đ/cháu/năm |
| |
8 | Sổ liên lạc điện tử | 40.000đ/cháu/năm |
| |
| ||||
STT | Nội dung | Chi |
| |
1 | Chi lương | 2.110.780.000đ |
| |
2 | Chi lương hợp đồng | 585.000.000đ |
| |
3 | Chi bồi dưỡng chuyên môn | 0 |
| |
4 | Chi hội họp, hội thảo, chi thăm quan học tập | 0 |
| |
5 | Mức thu nhập hằng tháng của giáo viên, nhân viên và cán bộ quản lý |
Mức cao nhất
| 12.993.000đ |
|
Mức bình quân | 6.700.000đ |
| ||
Mức thấp nhất
| 2.654.000đ |
| ||
6 |
Chi thường xuyên đầu tư xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị |
99.000.000đ
|
|
Giang Tiên, ngày 20 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bồ Thị Yến